Có 2 kết quả:
电磨 diàn mò ㄉㄧㄢˋ ㄇㄛˋ • 電磨 diàn mò ㄉㄧㄢˋ ㄇㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electric mill (for grinding wheat etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electric mill (for grinding wheat etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0